Có 2 kết quả:

粘貼 zhān tiē ㄓㄢ ㄊㄧㄝ粘贴 zhān tiē ㄓㄢ ㄊㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stick
(2) to affix
(3) to adhere
(4) to paste (as in "copy and paste")
(5) Taiwan pr. [nian2 tie1]
(6) also written 黏貼|黏贴[nian2 tie1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stick
(2) to affix
(3) to adhere
(4) to paste (as in "copy and paste")
(5) Taiwan pr. [nian2 tie1]
(6) also written 黏貼|黏贴[nian2 tie1]

Bình luận 0